Từ loại

Danh từ

Nghĩa

home run (thuật ngữ trong bóng chày)

Câu ví dụ

  • 昨日(きのう)野球(やきゅう)試合(しあい)は、最後(さいご)のホームランで()った。
    Trận thi đấu bóng chày hôm qua, tôi đã thắng trong lượt home run cuối cùng.
  • ホームランが()てるように、たくさん練習(れんしゅう)している。
    Tôi luyện tập rất nhiều để có thể đạt được home run.

Thẻ

JLPT N3