Từ loại

Danh từ

Nghĩa

hành chính; chính quyền

Câu ví dụ

  • この政策(せいさく)については、行政(ぎょうせい)(ちから)()れて()()んでいる。
    Chính quyền đang tập trung thực hiện chính sách này.
  • 行政(ぎょうせい)()つより、自分(じぶん)(うご)いたほうが(はや)そうだ。
    Thay vì chờ đợi chính quyền, có lẽ tự mình hành động sẽ nhanh hơn.

Thẻ

JLPT N1