転ぶ Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

bị ngã

Câu ví dụ

  • (あめ)()に、階段(かいだん)(すべ)って、(ころ)んでしまった。
    Vào ngày mưa, tôi trượt cầu thang nên bị ngã mất rồi
  • スーパーで()どもが(ころ)んで、()いていた。
    Đứa trẻ bị ngã ở siêu thị nên đã khóc.

Thẻ

JLPT N3