Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

đo đạt; khảo sát; quan trắc

Câu ví dụ

  • 土地(とち)(おお)きさや(かたち)調(しら)べるために測量(そくりょう)します。
    Khảo sát để tìm hiểu về kích thước và hình dạng của khu đất.
  • 日本(にほん)では、200年以上前(ねんいじょうまえ)最初(さいしょ)測量(そくりょう)(おこな)われた。
    Tại Nhật Bản, cuộc khảo sát đầu tiên đã được thực hiện cách đây hơn 200 năm.

Thẻ

JLPT N2