Từ loại

Danh từ

Nghĩa

con một

Câu ví dụ

  • 太郎(たろう)一人(ひとり)()で、(あに)(おとうと)もいません。
    Taro là con một, không có anh trai và em trai.
  • (わたし)一人(ひとり)()なので、(むかし)一人(ひとり)(あそ)ぶことが(おお)かった。
    Tôi vì là con một, nên ngày xưa thường chơi một mình khá nhiều.

Thẻ

JLPT N3