Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

đệm nhạc; chơi nhạc đệm

Câu ví dụ

  • (わたし)(うた)うので、ギターで伴奏(ばんそう)できる(ひと)(さが)している。
    Tôi sẽ hát nên đang tìm người có thể đệm guitar.
  • 合唱(がっしょう)発表会(はっぴょうかい)で、ピアノ伴奏(ばんそう)をすることになった。
    Tôi sẽ chơi nhạc đệm piano trong buổi biểu diễn hợp xướng.

Thẻ

JLPT N1