Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

tuyên bố; ra quyết định

Câu ví dụ

  • (かれ)はミスを(おか)し、上司(じょうし)から処分(しょぶん)()(わた)された。
    Anh ấy mắc sai lầm và bị cấp trên tuyên bố xử lý kỷ luật.
  • 裁判官(さいばんかん)から()(わた)された内容(ないよう)は、(しん)(がた)いものだった。
    Những gì thẩm phán tuyên bố thật khó tin.

Thẻ

JLPT N1