Từ loại

Danh từ

Nghĩa

chân không

Câu ví dụ

  • (にく)は、真空(しんくう)にしてから保存(ほぞん)しておくといい。
    Thịt được hút chân không rồi mới bảo quản thì rất tốt.
  • 真空状態(しんくうじょうたい)にした部屋(へや)で、実験(じっけん)をする。
    Tôi sẽ làm thí nghiệm thực tế trong không gian ở trạng thái chân không.

Thẻ

JLPT N2