アルカリ性
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
kiềm; tính kiềm
Câu ví dụ
-
この洗剤はアルカリ性です。Chất tẩy rửa này có tính kiềm.
-
この温泉のお湯は、アルカリ性だそうです。Nghe nói rằng nước nóng trong suối nước nóng có tính kiềm.
Thẻ
JLPT N2