Từ loại

Danh từ

Nghĩa

hình vuông

Câu ví dụ

  • リビングに、正方形(せいほうけい)(つくえ)()いている。
    Ở phòng khách có đặt một cái bàn hình vuông.
  • 日本語学校(にほんごがっこう)教室(きょうしつ)は、正方形(せいほうけい)になっている。
    Phòng học ở trường tiếng Nhật có hình vuông.

Thẻ

JLPT N2