落とし物
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
đồ bị rơi; đồ thất lạc
Câu ví dụ
-
落とし物を拾ったので、警察に届ける。Tôi nhặt được đồ bị rơi nên mang đến đồn cảnh sát.
-
教室で、落とし物を見ませんでしたか?Bạn có thấy đồ bị rơi nào trong lớp học không?
Thẻ
JLPT N5