かんかん
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
giận dữ; gay gắt; chói chang
Câu ví dụ
-
遅く帰ったので、父がかんかんに怒っている。Vì về muộn nên bố đang giận dữ cực kỳ.
-
真夏の太陽が、かんかん照りつける。Nắng giữa mùa hè chiếu chói chang.
Thẻ
JLPT N1