Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thất nghiệp

Câu ví dụ

  • (あに)は、先月(せんげつ)会社(かいしゃ)()めて、無職(むしょく)になった。
    Anh trai tôi đã nghỉ công ty vào tháng trước và thất nghiệp.
  • 会社(かいしゃ)倒産(とうさん)してしまったので、来月(らいげつ)から無職(むしょく)だ。
    Vì công ty phá sản mất rồi, nên từ tháng sau tôi sẽ thất nghiệp.

Thẻ

JLPT N3