ささやく
Từ loại
Động từ 1
Nghĩa
thì thầm
Câu ví dụ
-
彼は、私の耳元で「ありがとう」とささやいた。Anh ấy thì thầm "Cảm ơn" vào tai tôi.
-
彼女のささやくような歌い方が、今人気になっている。Phong cách hát như thì thầm của cô ấy giờ đang được ưa chuông.
Thẻ
JLPT N2