不可能 (な)
Từ loại
Danh từ
Tính từ な
Nghĩa
không khả năng; không thể
Câu ví dụ
-
一人で荷物を運ぶのは不可能なので、兄を呼んだ。Việc khiên hành lý một mình là không thể, nên tôi đã gọi anh trai.
-
1日で宿題を50ページやるのは、不可能だ。1 ngày mà làm 50 trang bài tập thì không thể.
Thẻ
JLPT N3