Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nguồn điện

Câu ví dụ

  • 非常用(ひじょうよう)電源(でんげん)は、ビルの地下(ちか)1(かい)にあります。
    Nguồn điện lúc khẩn cấp có ở tầng 1 tầng hầm của tòa nhà.
  • まず、携帯電話(けいたいでんわ)電源(でんげん)()れてください。
    Trước tiên, hãy mở nguồn điện thoại di dộng.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(38)