Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cảm giác; cảm xúc; tâm lý

Câu ví dụ

  • 気持(きも)ちを(つた)えるのは、(むずか)しいです。
    Việc truyền tải cảm xúc là điều khó.
  • 動物(どうぶつ)(ひと)気持(きも)ちが()かります。
    Động vật hiểu được cảm xúc của con người.

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(36)