Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nghệ thuật

Câu ví dụ

  • 彼女(かのじょ)大学(だいがく)で、芸術(げいじゅつ)勉強(べんきょう)をしている。
    Cô ấy học nghệ thuật ở trường đại học.
  • 社長(しゃちょう)芸術(げいじゅつ)()きで、有名(ゆうめい)()をたくさん()っている。
    Giám đốc thích nghệ thuật nên có rất nhiều bức tranh nổi tiếng

Thẻ

JLPT N3