Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

chất lượng tốt

Câu ví dụ

  • 高級(こうきゅう)イヤホンは、良質(りょうしつ)(おと)提供(ていきょう)する。
    Tai nghe cao cấp mang lại âm thanh chất lượng tốt.
  • (なに)かを()(とき)値段(ねだん)ではなく良質(りょうしつ)かどうかが大切(たいせつ)です。
    Khi mua thứ gì đó, điều quan trọng là có chất lượng tốt hay không chứ không phải giá cả.

Thẻ

JLPT N1