やる気
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
động lực; hứng thú
Câu ví dụ
-
朝から眠くて、全然仕事のやる気が出ない。Tôi hoàn toàn không có động lực để làm việc và đã buồn ngủ từ buổi sáng.
-
昨日はやる気があったので、3時間も勉強した。Hôm qua tôi có động lực, vì vậy tôi đã học bài đến tận 3 tiếng đồng hồ.
Thẻ
JLPT N3