安易な
Từ loại
Tính từ な
Nghĩa
dễ dàng; đơn giản; tùy tiện
Câu ví dụ
-
人からお金を借りるなんて安易な考えはやめなさい。Hãy bỏ ngay cách suy nghĩ vay tiền từ người khác là dễ dàng.
-
安易に知らない人を信じてはいけません。Không được tùy tiện tin người lạ.
Thẻ
JLPT N2