写し
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
bản sao; bản chụp lại
Câu ví dụ
-
大事な書類は必ず写しを取っておくこと。Tài liệu quan trọng nhất định phải lưu một bản sao.
-
引っ越しには住民票の写しが必要です。Khi chuyển nhà, cần có bản sao của giấy đăng ký cư trú.
Thẻ
JLPT N1