Từ loại

Danh từ

Nghĩa

sinh vật sống; động vật

Câu ví dụ

  • ()(もの)はかわいいが、(そだ)てるのは簡単(かんたん)ではない。
    Con vật thì đáng yêu nhưng việc nuôi dưỡng nó lại không đơn giản.
  • アフリカで、(あたら)しい()(もの)()つかったそうだ。
    Nghe nói là đã phát hện loài sinh vật mới ở châu Phi.

Thẻ

JLPT N3