Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

cưa/thái (gỗ) ra; khơi mào, bắt đầu nói chuyện (khó nói)

Câu ví dụ

  • のこぎりで()()()して、(たきぎ)として使(つか)う。
    Cắt gỗ bằng cưa rồi dùng làm củi.
  • (わか)(ばなし)()()すと、恋人(こいびと)()いて(いや)がった。
    Khi tôi bắt đầu nói chuyện chia tay, người yêu tôi đã khóc không thích.

Thẻ

JLPT N1