境界
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
biên giới; ranh giới
Câu ví dụ
-
国の境界を越えて入ってこないでください。Đừng vượt qua biên giới quốc gia.
-
彼は相手が誰でも、境界線を感じさせずに話す人だ。Anh ấy là người nói chuyện mà không phân ranh giới với bất kì ai.
Thẻ
JLPT N2