Từ loại

Danh từ

Nghĩa

máy sấy

Câu ví dụ

  • 乾燥機(かんそうき)使(つか)えば、洗濯物(せんたくもの)(はや)(かわ)きますよ。
    Nếu dùng mấy sấy thì đồ giặt sẽ nhanh khô đấy.
  • 駅前(えきまえ)のホテルには乾燥機(かんそうき)がついているので、便利(べんり)だ。
    Ở khách sạn trước ga có máy sấy nên tiện lợi.

Thẻ

JLPT N3