Từ loại

Danh từ

Nghĩa

một phần trong tổng thể; nằm trong chuỗi

Câu ví dụ

  • ()どもには教育(きょういく)一環(いっかん)として、英語(えいご)(なら)わせている。
    Tôi cho con học tiếng Anh như một phần trong việc giáo dục.
  • 社員全員(しゃいんぜんいん)でのごみ(ひろ)いは、社会貢献(しゃかいこうけん)一環(いっかん)だ。
    Việc tất cả nhân viên đi nhặt rác là một phần hoạt động đóng góp cho xã hội.

Thẻ

JLPT N1