Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

không ổn định; không vững

Câu ví dụ

  • 不安定(ふあんてい)場所(ばしょ)(もの)()いたら、(あぶ)ないですよ。
    Nếu để đồ vật ở nơi không vững, thì sẽ nguy hiểm đấy.
  • (あさ)から(あめ)()ったり()んだり、天気(てんき)不安定(ふあんてい)だ。
    Thời tiết không ổn định nên từ sáng đến giờ trời cứ mưa rồi tạnh.

Thẻ

JLPT N3