Từ loại

Danh từ

Nghĩa

y tế; sự chữa trị

Câu ví dụ

  • (ちち)は、医療関係(いりょうかんけい)仕事(しごと)をしている。
    Bố tôi đang làm công việc có liên quan đến y tế.
  • (あに)大学(だいがく)医療(いりょう)(まな)んでいる。
    Anh trai tôi đang học ngành chăm sóc y tế tại trường đại học.

Thẻ

JLPT N2