今から
Từ loại
Trạng từ
Nghĩa
bây giờ; từ giờ
Câu ví dụ
-
今から仕事に行きます。Bây giờ tôi đi làm.
-
今から帰るので、ご飯を準備しておいてください。Bây giờ anh sẽ về, nên hãy chuẩn bị cơm trước nhé
Thẻ
JLPT N4