作動 (する)
Từ loại
Danh từ
Động từ 3
Nghĩa
hoạt động (máy móc...)
Câu ví dụ
-
このスイッチを押すと機械が作動する。Ấn nút này là máy sẽ bắt đầu hoạt động.
-
誤作動が起きてはいけないので、手順をよく確認する。Vì không được để xảy ra lỗi nên hãy kiểm tra kỹ các bước.
Thẻ
JLPT N1