自尊心
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
lòng tự trọng
Câu ví dụ
-
彼女の厳しい言葉で自尊心が傷つけられた。Những lời nói nghiêm khắc của cô ấy đã làm tổn thương lòng tự trọng của tôi.
-
兄は自尊心が強すぎて、何でも自分でやろうとする。Anh trai tôi có lòng tự trọng quá lớn, nên việc gì cũng muốn tự làm.
Thẻ
JLPT N1