Từ loại

Danh từ

Nghĩa

giấy vệ sinh

Câu ví dụ

  • (えき)のトイレに、トイレットペーパーがなくて、(こま)った。
    Tôi gặp rắc rối vì ở nhà vệ sinh ga không có giấy vệ sinh.
  • トイレットペーパーが()わったので、()えてください。
    Giấy vệ sinh hết rồi, làm ơn thay giùm.