物
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
vật; đồ vật
Câu ví dụ
-
冷蔵庫の中に色々な物があります。Có đủ các thứ ở trong tủ lạnh.
-
駅のデパートでどんな物を買いましたか。Cậu đã mua đồ gì ở trung tâm thương mại ở ga vậy?
Thẻ
JLPT N4; みんなの日本語初級(10)