Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

thề; tuyên thệ

Câu ví dụ

  • もう二度(にど)約束(やくそく)(やぶ)らないことを(ちか)ってください。
    Bạn hãy thề rằng bạn sẽ không bao giờ thất hứa thêm lần nào nữa.
  • (わたし)(つま)は、教会(きょうかい)(あい)(ちか)()った。
    Tại nhà thờ, tôi và vợ đã nguyện thề yêu nhau.

Thẻ

JLPT N2