Từ loại

Danh từ

Nghĩa

ngày hè; ngày hè nóng

Câu ví dụ

  • 週末(しゅうまつ)は、夏日(なつび)になるので、(うみ)()きたい。
    Cuối tuần là ngày hè oi bức nên tôi muốn đi biển.
  • 今日(きょう)夏日(なつび)だから、冷房(れいぼう)をつけよう。
    Hôm nay là ngày nóng nên hãy bật điều hòa.

Thẻ

JLPT N3