息子 / 息子さん Hình ảnh

Từ loại

Danh từ

Nghĩa

con trai mình / con trai người khác

Câu ví dụ

  • (むかし)息子(むすこ)(かみ)飛行機(ひこうき)(つく)りました。
    Ngày xưa tôi đã làm máy bay bằng giấy cho con trai.
  • 息子(むすこ)さんはおいくつになったんですか。
    Con trai của cậu đã mấy tuổi rồi?

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(28)