Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nội thất

Câu ví dụ

  • 部屋(へや)に、クリスマスのインテリアを(かざ)っている。
    Tôi đang trang trí đồ đạc giáng sinh cho căn phòng.
  • (いもうと)(ゆめ)は、インテリアデザインをすることです。
    Ước mơ của em gái tôi là làm thiết kế nội thất.

Thẻ

JLPT N2