山頂
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
đỉnh núi
Câu ví dụ
-
今日は天気が良くて、山頂までよく見える。Hôm nay trời đẹp, có thể nhìn rõ đến đỉnh núi.
-
きっと山頂からの景色は素晴らしいだろう。Chắc chắn cảnh từ đỉnh núi sẽ rất tuyệt vời.
Thẻ
JLPT N1