Từ loại

Danh từ Động từ 3

Nghĩa

chi tiêu; tiêu tiền

Câu ví dụ

  • 趣味(しゅみ)のキャンプ道具(どうぐ)出費(しゅっぴ)する。
    Chi tiền cho dụng cụ cắm trại yêu thích.
  • 今月(こんげつ)出費(しゅっぴ)(おお)くて、(はら)うのが大変(たいへん)だ。
    Tháng này chi tiêu nhiều nên việc chi trả rất khó khăn.

Thẻ

JLPT N1