謝る Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

xin lỗi

Câu ví dụ

  • (かれ)約束(やくそく)時間(じかん)(おく)れたのに、(みな)(あやま)らなかった。
    Mặc dù anh ấy đã trễ giờ hẹn nhưng không xin lỗi mọi người.
  • 山田(やまだ)さんに(あやま)りたいです。
    Tôi muốn xin lỗi anh Yamada

Thẻ

JLPT N4