Từ loại

Khác

Nghĩa

đến dường ấy; đến mức đó

Câu ví dụ

  • (たか)品物(しなもの)は、それほど()(もの)だということだ。
    Sản phẩm đắt tiền là những món đồ tốt đến thế đấy.
  • (うた)上手(じょうず)だと()められたが、それほどでもない。
    Tôi được khen hát hay nhưng không đến mức như thế.

Thẻ

JLPT N3