Từ loại

Danh từ

Nghĩa

phát lại; chiếu lại

Câu ví dụ

  • 今度(こんど)(むかし)()きだったアニメが再放送(さいほうそう)される。
    Lần tới đây, phim hoạt hình mà tôi thích ngày xưa sẽ được chiếu lại.
  • ドラマの再放送(さいほうそう)()て、(わか)(ころ)(おも)()した。
    Tôi xem phim truyền hình được chiếu lại thì lại nhớ tới hồi còn trẻ.

Thẻ

JLPT N3