ファッション
Từ loại
Danh từ
Nghĩa
thời trang
Câu ví dụ
-
服が好きなので、ファッション雑誌をよく読みます。Tôi thích quần áo nên hay đọc tạp chí thời trang.
-
私は昔、ファッション関係の仕事をしていました。Ngày xưa tôi từng làm việc liên quan đến thời trang.