Từ loại

Danh từ Tính từ な

Nghĩa

được đánh giá cao; được ưa chuộng

Câu ví dụ

  • ()どもたちに好評(こうひょう)なのは、(あま)いお菓子(かし)だ。
    Những loại bánh kẹo ngọt rất được trẻ em ưa chuộng.
  • この商品(しょうひん)発売以来(はつばいいらい)好評(こうひょう)です。
    Sản phẩm này nhận được sự đánh giá cao từ khi ra mắt.

Thẻ

JLPT N1