直す Hình ảnh

Từ loại

Động từ 1

Nghĩa

sửa

Câu ví dụ

  • 田中(たなか)さんにレポートを(なお)してもらいました。
    Tôi đã được anh Tanaka sửa báo cáo cho.
  • (あに)が、カメラを(なお)してくれました。
    Anh trai tôi đã sửa cái máy ảnh giúp tôi.

Thẻ

JLPT N5; JLPT N4; みんなの日本語初級(24)