Từ loại

Danh từ

Nghĩa

thanh kiếm; thanh gươm

Câu ví dụ

  • 日本(にほん)では、1876(ねん)(かたな)禁止(きんし)された。
    Tại Nhật Bản, kiếm đã bị cấm vào năm 1876.
  • この(かたな)は、(むかし)から(いえ)にある大切(たいせつ)なものだ。
    Thanh kiếm này từ xa xưa là một vật quan trọng trong ngôi nhà.

Thẻ

JLPT N2