Từ loại

Danh từ

Nghĩa

(gửi) bằng đường hàng không

Câu ví dụ

  • エアメールは、いくらですか。
    Gửi bằng đường hàng không giá bao nhiêu vậy ạ?
  • 日本語(にほんご)でエアメールを()きました。
    Tôi viết airmail bằng tiếng nhật.

Thẻ

JLPT N4; みんなの日本語初級(11)