Từ loại

Danh từ

Nghĩa

nữ diễn viên

Câu ví dụ

  • ()きな女優(じょゆう)()ている映画(えいが)は、全部(ぜんぶ)()ています。
    Tôi xem toàn bộ phim điện ảnh có nữ diễn viên mà tôi thích.
  • 彼女(かのじょ)は、女優(じょゆう)としても歌手(かしゅ)としても成功(せいこう)している。
    Dù là diên viên hay ca sĩ cô ấy đều rất thành công.

Thẻ

JLPT N2