Từ loại

Danh từ

Nghĩa

cái đuôi

Câu ví dụ

  • うちの(ねこ)は、()(さわ)られるのが(きら)いで、(さわ)ると(おこ)る。
    Con mèo của tôi ghét bị sờ vào đuôi, sờ vào là sẽ nổi giận.
  • 動物園(どうぶつえん)で、()(なが)(さる)()(のぼ)っているのを()た。
    Tôi đã nhìn thấy con khỉ đuôi dài đang leo lên cây ở sở thú.

Thẻ

JLPT N3